WebbDanh từ. Triết học; triết lý. Marxist-Leninist philosophy. Triết học Mác-Lênin. the philosophy of Aristotle. triết lý Atixtot. Xử thế; triết lý sống. a man without a philosophy of life. một con người không có triết lý sống. WebbDịch trong bối cảnh "PHILOSOPHICAL SOCIETY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "PHILOSOPHICAL SOCIETY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
PHILOSOPHICAL SOCIETY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
Webbthinking only about yourself and what is good for you: Babies are entirely egocentric, concerned only with when they will next be fed. Các từ đồng nghĩa egoistic egotistic self-centred UK disapproving Đối lập altruistic SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Showing arrogance and conceit (as) proud as Lucifer idiom airs and graces idiom Webbphilosophy philosophy /fi'lɔsəfi/ danh từ. triết học, triết lý. Marxist-Leninist philosophy: triết học Mác-Lênin; tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống. a man without a … how big is a size 5 ring
SET OF BELIEFS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
WebbManagement philosophy là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Quản trị triêt học. ... Định nghĩa Management philosophy là gì? ... What does Management philosophy mean. Set of beliefs as used by an individual in a management position to guide the decision making process. Webb8 apr. 2024 · Bạn đang đọc: Philosophy là gì? Câu trả lời hoàn hảo nhất dành cho bạn. Hầu hết Các sinh viên, khi xem qua một hạng mục bằng cấp có một ý tưởng sáng tạo khá tốt về mỗi bằng cấp, Các loại việc làm người ta hoàn toàn … Webbmaterialism noun [U] (PHYSICAL) social sciences, religion specialized. the belief that only physical matter exists and the spiritual world does not. SMART Vocabulary: các từ liên … how many obese people die from heart disease